Nằm lòng cách phát âm -S, -ES, -ED cực chuẩn chỉ trong một nốt nhạc!
- Pola English Center
- Mar 15
- 3 min read
Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi phát âm các từ có đuôi -s, -es, -ed trong tiếng Anh? Nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi phát âm các đuôi này, dẫn đến việc người nghe không hiểu hoặc hiểu sai ý mình muốn truyền đạt. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cách phát âm -s, -es, -ed một cách đơn giản, dễ nhớ và hiệu quả. Cùng bắt đầu nhé!
1. Quy tắc phát âm đuôi -S, -ES
Trong tiếng Anh, đuôi -s, -es thường xuất hiện trong các danh từ số nhiều (cats, dogs, boxes) và động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (likes, watches, studies). Có ba cách phát âm đuôi -s, -es:
(1) Phát âm /s/
Khi từ kết thúc bằng âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/), đuôi -s, -es được phát âm là /s/. Ví dụ:
Hopes /hoʊps/
Stops /stɒps/
Laughs /læfs/
Cooks /kʊks/
(2) Phát âm /z/
Khi từ kết thúc bằng âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, nguyên âm), đuôi -s, -es được phát âm là /z/. Ví dụ:
Dogs /dɔːgz/
Plays /pleɪz/
Loves /lʌvz/
Runs /rʌnz/
(3) Phát âm /ɪz/
Khi từ kết thúc bằng âm rít (/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/), đuôi -s, -es được phát âm là /ɪz/. Ví dụ:
Watches /ˈwɒtʃɪz/
Kisses /ˈkɪsɪz/
Changes /ˈtʃeɪndʒɪz/
Wishes /ˈwɪʃɪz/
Hãy thử đọc các từ trên thật to để ghi nhớ nhé!

2. Quy tắc phát âm đuôi -ED
Đuôi -ed thường xuất hiện ở động từ thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ (watched, played, wanted). Có ba cách phát âm đuôi -ed:
(1) Phát âm /t/
Khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh (/p/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /f/), đuôi -ed được phát âm là /t/. Ví dụ:
Talked /tɔːkt/
Washed /wɒʃt/
Helped /helpt/
Laughed /læft/
(2) Phát âm /d/
Khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (/b/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, nguyên âm), đuôi -ed được phát âm là /d/. Ví dụ:
Played /pleɪd/
Closed /kloʊzd/
Lived /lɪvd/
Moved /muːvd/
(3) Phát âm /ɪd/
Khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, đuôi -ed được phát âm là /ɪd/. Ví dụ:
Wanted /ˈwɒntɪd/
Needed /ˈniːdɪd/
Decided /dɪˈsaɪdɪd/
Painted /ˈpeɪntɪd/

3. Bài tập áp dụng
Bây giờ, hãy kiểm tra xem bạn đã nắm vững kiến thức chưa nhé! Điền cách phát âm đúng của -s, -es, -ed vào bảng dưới đây:
Từ vựng | Đuôi (-s, -es, -ed) | Phiên âm |
Hopes | -s | /__/ |
Changes | -es | /__/ |
Walked | -ed | /__/ |
Lived | -ed | /__/ |
Watches | -es | /__/ |
Hãy thử tự điền vào bảng trên, sau đó kiểm tra lại với các quy tắc đã học. Nếu bạn làm đúng, xin chúc mừng! Nếu sai, hãy xem lại và luyện tập thêm nhé!
4. Kết luận
Việc phát âm đúng -s, -es, -ed sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và ứng dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn muốn học bài bản hơn, tham gia ngay các khóa học tại POLA Nha Trang để được hướng dẫn chi tiết hơn nhé!
Comments