top of page

Thì hiện tại tiếp diễn – Cách dùng, công thức và 5 lỗi sai học sinh cần tránh

“I play game now.”Câu này sai – nhưng lại rất nhiều bạn cấp 2, 3 nói như vậy khi mới học lại tiếng Anh.

Lý do? Nhầm giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.

Trong bài viết này, POLA sẽ giúp bạn nắm vững thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) một cách cực dễ hiểu – chỉ 5 phút là biết dùng, biết tránh lỗi!

1. Thì Hiện tại tiếp diễn là gì?

Là thì dùng để diễn tả:

✅ Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

✅ Hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói, nhưng không nhất thiết đúng lúc đó

✅ Hành động tạm thời

Ví dụ:

  • I am doing my homework now.

  • She is staying with her aunt this week.

Công thức Thì Hiện tại tiếp diễn
Công thức Thì Hiện tại tiếp diễn

2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

🔹 Câu khẳng định:

Chủ ngữ

be + động từ-ing

I

am + V-ing

He/She/It

is + V-ing

You/We/They

are + V-ing

Ví dụ:

  • I am studying English.

  • They are playing football.

🔹 Câu phủ định:

Chủ ngữ

be + not + V-ing

I

am not + V-ing

He/She/It

is not (isn’t) + V-ing

You/We/They

are not (aren’t) + V-ing

Ví dụ:

  • I am not sleeping.

  • She isn’t watching TV.

🔹 Câu hỏi:

Be + chủ ngữ

V-ing?

Am I…?


Is he/she/it…?


Are you/we/they…?


Ví dụ:

  • Are you doing your homework?

  • Is she cooking now?

3. Dấu hiệu nhận biết

  • now (bây giờ)

  • at the moment (ngay lúc này)

  • right now

  • today, this week, these days...

Ví dụ:

  • I’m learning English right now.

  • My brother is working this week.

4. 5 lỗi sai phổ biến khi học thì hiện tại tiếp diễn

❌ Lỗi 1: Quên dùng “be” trước động từ-ing

She cooking dinner.→ ✅ She is cooking dinner.

❌ Lỗi 2: Dùng thì hiện tại đơn khi đang nói về hành động “ngay bây giờ”

I eat breakfast now.→ ✅ I am eating breakfast now.

❌ Lỗi 3: Dùng “am/is/are” nhưng vẫn để động từ nguyên mẫu

They are play football.→ ✅ They are playing football.

❌ Lỗi 4: Dùng “be” sai với chủ ngữ

I is studying.→ ✅ I am studying.

❌ Lỗi 5: Thêm “ing” sai chính tả

  • stop → stoping ❌ → ✅ stopping

  • run → runing ❌ → ✅ running

  • make → makeing ❌ → ✅ making

👉 Cần học quy tắc thêm “-ing” nhé!

5. Gợi ý bài luyện tập nhỏ

Điền từ vào chỗ trống:

  1. I ______ (read) a book now.

  2. She ______ (not/play) games at the moment.

  3. ______ they ______ (study) English right now?

  4. My mom ______ (cook) dinner.

  5. I ______ (not/listen) to music.

(Đáp án: am reading, isn’t playing, Are – studying, is cooking, am not listening)

Học tại POLA – hiểu từng thì, không học vẹt

Tại Trung tâm Tiếng Anh POLA – Nha Trang, học viên mất gốc được:

✅ Học từng thì riêng biệt, không nhồi nhiều thứ một lúc

✅ Luyện viết câu, sửa lỗi sai ngay tại lớp

✅ Dùng thì vào trò chơi, đoạn hội thoại thực tế

✅ Giáo viên kèm sát từng bạn – nhớ là hiểu, không phải thuộc vẹt

📍 Địa chỉ: 174 Ngô Gia Tự, TP. Nha Trang

📩 Đăng ký test trình độ và học thử miễn phí

🎁 Ưu đãi học phí đến 60% cho học viên đăng ký sớm trong tháng này

 
 
 

Comments


Trung Tâm Anh Ngữ POLA

Hotline: 0934.148.542

Địa chỉ: 174 Ngô Gia Tự, P. Phước Tiến,
Nha Trang, Khánh Hoà

Theo dõi Pola English Center

tiktok POLA Nha Trang

​Tiktok

© 2025 by Pola English Center

bottom of page